Trụ sở chính:
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Khóm 2, Thị Trấn Tràm Chim, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp
Rượu vang là thức uống lên men từ nho hoặc các loại quả khác, được ưa chuộng toàn cầu với đa dạng sắc thái hương vị và phong cách. Phân loại rượu vang theo nhiều tiêu chí như màu sắc (đỏ, trắng, hồng, sủi tăm...), vùng sản xuất, giống nho, phương pháp làm vang, hàm lượng đường và mục đích thưởng thức. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các loại vang phổ biến, cách phân biệt, và chọn lựa phù hợp theo sở thích, dịp sử dụng.
Là loại vang phổ biến với màu đỏ đậm do lên men cùng vỏ nho đỏ, chứa tannin cao.
Hương vị: thường đậm đà, trầm ấm với vị trái cây chín (mâm xôi, cherry), gia vị và đất.
Hàm lượng cồn: trung bình 12–15%.
Cabernet Sauvignon: vang đỏ “kinh điển” toàn cầu, cấu trúc tannin chắc, mùi tiêu đen và phảng phất mùi gỗ sồi.
Merlot: nhẹ nhàng hơn Cabernet, dễ uống với mùi quả chín và chocolate.
Pinot Noir: vang đỏ nhẹ, ít tannin, mùi quả đỏ, thích hợp với người mới.
Malbec, Shiraz/Syrah: vang đỏ đậm, nồng ấm, vị trái mọng đen, tiêu, thịt xông khói.
Chứa nhiều polyphenol, resveratrol, giúp hỗ trợ tim mạch và điều hòa cholesterol gqindia.com+3piedmont.org+3wellyme.org+3. Uống lượng nhỏ – khoảng 1 ly/ngày – có thể giảm nguy cơ tử vong do tim mạch và cải thiện vi sinh đường ruột .
Thử vang ở nhiệt độ phòng (16–18°C).
Kết hợp với thịt đỏ, phô mai cứng, nấm và các món hầm.
Thường lên men không có vỏ, vị nhẹ, chua thanh, màu từ vàng nhạt tới xanh rơm.
Độ cồn: 11–13%.
Chardonnay: vang trắng đa dạng, từ béo ngậy khi ủ gỗ đến tươi mát nếu để nguyên vị.
Sauvignon Blanc: vị chua xanh, thơm trái cây như chanh, ổi, thích hợp mùa hè.
Pinot Grigio/Gris: dễ uống, vị khô, mùi táo, lê.
Cung cấp flavonoid như tyrosol, hydroxytyrosol giúp bảo vệ phổi và giảm nguy cơ ung thư gqindia.com.
Uống lạnh (8–12°C).
Phù hợp với hải sản, gia cầm, salad và món nhẹ.
Màu hồng từ vỏ nho đỏ ngắn ngày.
Hương vị dịu, tươi mát, phù hợp uống mát trong ngày hè.
Skin contact: vỏ ngâm 2–20 giờ rồi tách ra en.wikipedia.org+1en.wikipedia.org+1en.wikipedia.org+1en.wikipedia.org+1.
Saignée: lấy một phần nước từ thùng vang đỏ đang lên men.
Blend: trộn trắng và đỏ (dành riêng cho Champagne rosé).
Chứa polyphenol và chất chống viêm, giúp giảm viêm và hỗ trợ tim mạch en.wikipedia.org+1en.wikipedia.org+1piedmont.org.
Uống lạnh (10–12°C).
Thích hợp với món cá, gà, trái cây, picnic.
Có khí carbon dioxide.
Gồm Champagne (vùng Champagne, Pháp) và các loại khác như Prosecco, Cava, Crémant.
Champagne: làm bằng phương pháp truyền thống từ Pinot Noir, Pinot Meunier, Chardonnay piedmont.org+1en.wikipedia.org+1en.wikipedia.org+1gqindia.com+1en.wikipedia.org.
Prosecco: dễ uống, thường nhẹ, tươi, sản xuất bằng phương pháp Charmat eatingwell.com+5en.wikipedia.org+5thesun.co.uk+5.
Cava: từ Tây Ban Nha, làm theo kiểu truyền thống với nho Macabeo, Xarel·lo en.wikipedia.org.
Crémant d’Alsace: vang Pháp không phải Champagne, giá mềm hơn en.wikipedia.org.
Ít calo (90–95 cal/ly), có lợi cho tim mạch, giúp tuần hoàn máu và tinh thần samitivejhospitals.com+3activebeat.com+3gqindia.com+3.
Uống lạnh (6–8°C) trong ly flute.
Kết hợp với hải sản, phô mai mềm, khai vị hoặc desserts.
Được thêm rượu mạnh (brandy), có độ ngọt và cồn cao hơn.
Popular: Port, Sherry.
Port: đến từ Bồ Đào Nha, ngọt, mùi trái chín, thích hợp uống sau bữa tối.
Sherry: từ Tây Ban Nha, nhiều loại từ khô đến ngọt, phù hợp khi thưởng thức món tráng miệng.
Một số nghiên cứu gợi ý có thể hỗ trợ phòng ngừa bệnh tiểu đường nhưng chứa nhiều đường medicalnewstoday.com. Cần uống lượng nhỏ.
Uống ở nhiệt độ phòng (16–18°C).
Kết hợp với phô mai mềm, chocolate hoặc tráng miệng.
Tiêu chí | Vang đỏ | Vang trắng | Vang hồng | Vang sủi tăm |
---|---|---|---|---|
Màu sắc | Đỏ đậm | Vàng nhạt | Hồng | Vàng / Hồng |
Lượng tannin | Cao | Thấp | Trung bình | Thấp |
Độ cồn | 12–15% | 11–13% | 11–13% | 11–13% |
Hương vị | Trái chín, gia vị | Trái cây, chua sắc | Tươi mát, nhẹ nhàng | Tươi, sủi bọt |
Phù hợp món ăn | Thịt đỏ, phô mai | Hải sản, salad | Cá, gà, picnic | Hải sản, khai vị |
Lợi ích sức khỏe | Tim mạch, đường ruột | Phổi, ít calo | Tim mạch, chống viêm | Tim mạch, nhẹ calo |
Theo sở thích cá nhân:
Thích mạnh mẽ: vang đỏ (Cabernet, Malbec).
Thích nhẹ, tươi: vang trắng (Sauvignon) hoặc vang hồng.
Kỷ niệm, dịp đặc biệt: vang sủi tăm (Champagne, Prosecco).
Theo món ăn & dịp:
Thịt đỏ: vang đỏ.
Hải sản/salads: vang trắng hoặc sủi tăm.
Khai vị/cocktail: vang sủi tăm.
Theo xu hướng sức khỏe:
Uống điều độ (1–2 ly/ngày).
Với mục tiêu sức khỏe: ưu tiên vang đỏ, vang sủi tăm.
Xem nhãn: dấu hiệu vùng, giống nho, năm sản xuất, nhà sản xuất.
Bảo quản đúng nhiệt độ, tránh ánh sáng.
Mở nắp 30 phút trước khi uống để vang “thở”.
Sử dụng ly phù hợp: ly bầu lớn cho đỏ, ly thẳng cho trắng, ly flute cho sủi tăm.
Việc hiểu rõ về các loại rượu vang – đỏ, trắng, hồng, sủi tăm và vang tráng miệng – giúp bạn chọn được loại phù hợp cho từng dịp, món ăn, sở thích cá nhân và cả mục tiêu sức khỏe. Vang đỏ là lựa chọn kinh điển, vang trắng và hồng mang vẻ tươi trẻ, vang sủi tăm phù hợp lễ tết, trong khi vang tráng miệng dùng sau bữa tối. Uống vang một cách điều độ sẽ mang lại trải nghiệm phong phú, lành mạnh, và giúp bạn thưởng thức trọn vị văn hoá ẩm thực thế giới.